--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quang cảnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quang cảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quang cảnh
+ noun
sight, scene
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quang cảnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quang cảnh"
:
quang cảnh
quảng canh
Những từ có chứa
"quang cảnh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
halo
haloes
unclouded
clearing
auroral
spectrum
spectra
aurora
serein
diactinic
more...
Lượt xem: 990
Từ vừa tra
+
quang cảnh
:
sight, scene
+
gushy
:
hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã